--

nghèo nàn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghèo nàn

+ adj  

  • destitute. poverty-stricken, miserable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghèo nàn"
Lượt xem: 701